Characters remaining: 500/500
Translation

áo giáp

Academic
Friendly

Giải thích từ "áo giáp":

Từ "áo giáp" trong tiếng Việt thường được hiểu một bộ đồ bảo vệ, được làm từ chất liệu khả năng chống lại các loại khí hoặc những vật có thể gây nguy hiểm cho cơ thể. "Áo giáp" thường được sử dụng trong các tình huống chiến tranh, chiến đấu hoặc trong những hoạt động cần bảo vệ cơ thể.

Cách sử dụng:

Biến thể của từ: - "Áo giáp" thường chỉ một bộ đồ bảo vệ, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "áo giáp kim loại", "áo giáp chống đạn", hay "áo giáp hạng nặng".

Từ đồng nghĩa liên quan: - Từ đồng nghĩa: "b áo giáp", "bộ giáp". - Từ liên quan: "bảo vệ", "chống đỡ", "nguy hiểm".

Nghĩa khác: - Trong một số bối cảnh, "áo giáp" có thể được sử dụng một cách ẩn dụ, để chỉ những biện pháp bảo vệ tinh thần hoặc cảm xúc, như "Mặc áo giáp cảm xúc" nghĩa là tự bảo vệ mình khỏi cảm xúc tiêu cực.

Kết luận: "Áo giáp" không chỉ một bộ trang phục đơn thuần còn mang ý nghĩa sâu sắc về sự bảo vệ an toàn trong những tình huống nguy hiểm.

  1. d. Bộ đồ mặc làm bằng chất liệu sức chống đỡ với binh khí hoặc nói chung với những vật gây tổn hại, nguy hiểm cho cơ thể. Mặc áo giáp ra trận.

Comments and discussion on the word "áo giáp"